--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ at hand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thổi phồng
:
to blow up
+
móc
:
hook; crotchet; clasp
+
electrical device
:
công cụ điện
+
chụt
:
Smacking noisehôn đánh chụt một cáito kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smackbú mẹ chùn chụtto suck one's mother's breast with continuous smacks
+
wave
:
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the waves (thơ ca) biển cảlong waves (rađiô) làn sóng dàiwave motion chuyển động sóngpermanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăna wave of revolution làn sóng cách mạng